Bàn phím:
Từ điển:
 
stooge /'stu:dʤ/

danh từ

  • (từ lóng) kiếm (của anh hề)
  • người thay mặt
  • người cấp dưới, người phụ việc
  • bù nhìn
  • người tập lái máy bay

nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
  • đóng vai bù nhìn

Idioms

  1. to stooge about
    • (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  2. to stooge around
    • lang thang đi chơi
    • (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)