Bàn phím:
Từ điển:
 
conjuration

danh từ giống cái

  • cuộc mưu phản
  • (nghĩa rộng) cuộc thông mưu
  • sự xua tà ma
  • lời phù chú
  • (số nhiều) điều khẩn cầu

phản nghĩa

=Maléfice, sortilège