Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giờ hồn
giờ làm thêm
giờ lâu
giờ phút
giờ rãnh
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở giời
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giới
giới chức
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới tính
giới tuyến
giới từ
giới tửu
giới yên
giờn
giởn tóc gáy
giỡn
giờ hồn
Beware what you do, mind what you are about
Giờ hồn đừng có phá cây cối!
:
Beware you don't do damage to trees!