Bàn phím:
Từ điển:
 
stole /stoul/

thời quá khứ của steal

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
  • khăng choàng vai (đàn bà)

danh từ

  • (xem) stolon