Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stodge
stodgily
stodginess
stodgy
stoep
stogie
stogy
stoic
stoical
stoically
stoichiological
stoichiology
stoichiometric
stoichiometry
stoicism
stoke
stokehold
stokehole
stoker
stoking
stol
stola
stole
stoled
stolen
stolid
stolidity
stolidly
stolidness
stolon
stodge
/stɔdʤ/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
người háu ăn
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến