Bàn phím:
Từ điển:
 
bathos /'beiθɔs/

danh từ

  • chỗ sâu, vực thẳm
    • the bathos of stupidity: sự ngu đần tột bực
  • (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)