Bàn phím:
Từ điển:
 
conjonction

danh từ giống cái

  • sự kết hợp, sự gặp nhau
    • Une extraordinaire conjonction de talents: một kết hợp tài năng đặc biệt
  • (ngôn ngữ học) liên từ
  • (thiên (văn học)) sự giao hội

phản nghĩa

=Disjonction, séparation