Bàn phím:
Từ điển:
 
stitch /stitʃ/

danh từ

  • mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
    • to put stitches in a wound: khâu vết thương lại
  • (thông tục) một tí, một mảnh
    • he hasn't done a stitch of work: nó chẳng làm một tí công việc gì
    • wearing not a stitch of clothes: không mặc một manh áo nào
  • sự đau xóc

Idioms

  1. a stitch in time saves nine
    • chữa ngay đỡ gay sau này
  2. he has not a dry stitch on him
    • anh ta ướt như chuột lột

động từ

  • khâu, may

Idioms

  1. to stitch up