Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stirrup
stirrup-bone
stirrup-cup
stirrup-pump
stitch
stitched
stitcher
stitchery
stitching
stithy
stiver
stoa
stoae
stoat
Stochastic
Stochastic process
Stochastic Variable
stochastically
stock
stock-account
Stock-adjustment demand function
Stock appreciation
stock-book
stock-breeder
stock-broking
stock-car
stock-car racing
stock certificate
stock company
stock-cube
stirrup
/'stirəp/
danh từ
bàn đạp (ở yên ngựa)