Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giộp
giọt
giọt châu
giọt máu
giọt mưa
giọt nước
giọt sành
giọt sương
giơ
giơ xương
giờ
giờ cao điểm
giờ chót
giờ đây
giờ giấc
giờ hồn
giờ làm thêm
giờ lâu
giờ phút
giờ rãnh
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở giời
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giới
giộp
Blister
Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay
:
To get blisters on one's two hands after doing manal work
Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ
:
The sun has blistered the paint on the windows