Bàn phím:
Từ điển:
 
conjoint

tính từ

  • nối, kết hợp, liên kết
    • Personnes conjointes: (luật học, pháp lý) những người liên kết (vì quyền lợi chung)

phản nghĩa

=Disjoint, séparé

danh từ

  • người phối ngẫu (vợ hoặc chồng)