Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stir-about
stir-fry
stirk
stirless
stirpiculture
stirps
stirrer
stirring
stirringly
stirrup
stirrup-bone
stirrup-cup
stirrup-pump
stitch
stitched
stitcher
stitchery
stitching
stithy
stiver
stoa
stoae
stoat
Stochastic
Stochastic process
Stochastic Variable
stochastically
stock
stock-account
Stock-adjustment demand function
stir-about
/'stə:rəbaut/
danh từ
cháo