Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stipate
stipe
stipel
stipellate
stipend
stipendiary
stipendiary magistrate
stipes
stipiform
stipitate
stipites
stipitiform
stipple
stippler
stippling
stipular
stipulate
stipulated
stipulation
stipulator
stipule
stipuled
stipuliform
stir
stir-about
stir-fry
stirk
stirless
stirpiculture
stirps
stipate
/'staipeit/
tính từ
(thực vật học) mau, dày, sát