Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stinker
stinking
stinkpot
stint
stintingly
stintless
stipate
stipe
stipel
stipellate
stipend
stipendiary
stipendiary magistrate
stipes
stipiform
stipitate
stipites
stipitiform
stipple
stippler
stippling
stipular
stipulate
stipulated
stipulation
stipulator
stipule
stipuled
stipuliform
stir
stinker
/'stiɳkə/
danh từ
người hôi; con vật hôi
(như) stink-ball
(động vật học) loài hải âu hôi
(từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi
I wrote him a stinker
:
tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi