Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stinging-nettle
stingless
stingo
stingy
stink
stink-ball
stink-bomb
stink-horn
stink-stone
stink-trap
stinkard
stinker
stinking
stinkpot
stint
stintingly
stintless
stipate
stipe
stipel
stipellate
stipend
stipendiary
stipendiary magistrate
stipes
stipiform
stipitate
stipites
stipitiform
stipple
stinging-nettle
danh từ
cây tầm ma; cây lá han