Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stinger
stingily
stinginess
stinging
stinging-nettle
stingless
stingo
stingy
stink
stink-ball
stink-bomb
stink-horn
stink-stone
stink-trap
stinkard
stinker
stinking
stinkpot
stint
stintingly
stintless
stipate
stipe
stipel
stipellate
stipend
stipendiary
stipendiary magistrate
stipes
stipiform
stinger
/'stiɳə/
danh từ
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
cú đấm đau
lời nói chua cay
(từ lóng) Uytky pha xôđa