Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stimulant
stimulate
stimulater
stimulating
stimulation
stimulative
stimulator
stimulatory
stimuli
stimulose
stimulus
sting
sting-ray
stingaree
stinger
stingily
stinginess
stinging
stinging-nettle
stingless
stingo
stingy
stink
stink-ball
stink-bomb
stink-horn
stink-stone
stink-trap
stinkard
stinker
stimulant
/'stimjulənt/
tính từ
kích thích
danh từ
chất kích thích, tác nhân kích thích
Idioms
he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu