Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giọng
giọng điệu
giọng kim
giọng lưỡi
giọng nói
giọng thổ
giộp
giọt
giọt châu
giọt máu
giọt mưa
giọt nước
giọt sành
giọt sương
giơ
giơ xương
giờ
giờ cao điểm
giờ chót
giờ đây
giờ giấc
giờ hồn
giờ làm thêm
giờ lâu
giờ phút
giờ rãnh
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giọng
noun
accent
nói tiếng Anh với giọng Việt Nam
:
to speake English with a Vietnamese accent
Tone, voice; intonation
nói với giọng buồn
:
To talk in a sad tone