Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stilted
stiltedly
stiltedness
stilton
stilton cheese
stilus
stimulant
stimulate
stimulater
stimulating
stimulation
stimulative
stimulator
stimulatory
stimuli
stimulose
stimulus
sting
sting-ray
stingaree
stinger
stingily
stinginess
stinging
stinging-nettle
stingless
stingo
stingy
stink
stink-ball
stilted
/'stiltid/
tính từ
đi cà kheo
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)