Bàn phím:
Từ điển:
 
stilt /stilt/

danh từ

  • cà kheo
  • cột (nhà sàn, chuồng chim...)
  • (động vật học) (như) stilt-bird

Idioms

  1. on stilts
    • khoa trương, kêu mà rỗng (văn)