Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stillbirth
stillborn
stilling
stillion
stillman
stillness
stilly
stilt
stilt-bird
stilt-born
stilt-plover
stilted
stiltedly
stiltedness
stilton
stilton cheese
stilus
stimulant
stimulate
stimulater
stimulating
stimulation
stimulative
stimulator
stimulatory
stimuli
stimulose
stimulus
sting
sting-ray
stillbirth
danh từ
sự chết ngay khi sinh; sự chết non
(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu