Bàn phím:
Từ điển:
 
still /stil/

tính từ

  • im, yên, tĩnh mịch
    • to stand still: đứng im
    • a still lake: mặt hồ yên lặng
    • to be in still meditation: trầm tư mặc tưởng
  • làm thinh, nín lặng
    • to keep a still tongue in one's head: làm thinh, nín lặng
  • không sủi bọt (rượu, bia...)

Idioms

  1. the still small voice
    • tiếng nói của lương tâm
  2. still waters run deep
    • (xem) deep

phó từ

  • vẫn thường, thường, vẫn còn
    • he is still here: nó vẫn còn ở đây
  • tuy nhiên, ấy thế mà
    • he is old and still he is able: ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
  • hơn nữa
    • still greater achievements: những thành tựu to lớn hơn nữa

danh từ

  • sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
    • in the still of night: trong sự yên tĩnh của ban đêm
  • bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)
  • (thông tục) bức tranh tĩnh vật

ngoại động từ

  • làm cho yên lặng, làm cho bất động
  • làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
    • to still someone's fear: làm cho ai bớt sợ

nội động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
    • the wind stills: gió lặng

danh từ

  • máy cất; máy cất rượu

ngoại động từ

  • chưng cất; cất (rượu)