Bàn phím:
Từ điển:
 
stile /stail/

danh từ

  • bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)

Idioms

  1. to help a lame dog over stile x dog
    • (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)