Bàn phím:
Từ điển:
 
agrafer

ngoại động từ

  • cài, móc
    • Agrafer son soutien-gorge: cài nịt vú lại
  • (thân mật) níu lại nói chuyện
    • Agrafer une connaissance au passage: bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
  • (thông tục) tóm, bắt
    • La police l'a agrafé: cảnh sát đã tóm nó rồi

phản nghĩa

=Dégrafer