Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stigmatose
stilb
stilbene
stilbite
stile
stiletto
stiletto heel
still
still alarm
still birth
still-born
still-fish
still-hunt
still hunt
still life
still-walker
stillage
stillbirth
stillborn
stilling
stillion
stillman
stillness
stilly
stilt
stilt-bird
stilt-born
stilt-plover
stilted
stiltedly
stigmatose
/stig'mætik/ (stigmatose) /'stigmətous/
tính từ
(thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
(thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
(thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ