Bàn phím:
Từ điển:
 
congru

tính từ

  • (toán học) như congruent 1
  • (toán học) đồng dư
    • Nombres congrus: số đồng dư
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
  • portion congrue+ (tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục+ (nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống

phản nghĩa

=Inadéquat, incongru