|
stiff /stif/
tính từ
- cứng, cứng đơ, ngay đơ
- stiff collar: cổ cứng
- to lie stiff in death: nằm chết cứng
- a stiff leg: chân bị ngay đơ
- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
- a stiff denial: sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
- a stiff resistance: sự kháng cự kiên quyết
- cứng, nhắc, không tự nhiên
- stiff movement: cử động cứng nhắc
- stiff manners: bộ dạng không tự nhiên
- stiff style: văn phong không tự nhiên
- rít, không trơn
- khó, khó nhọc, vất vả
- stiff examination: kỳ thi khó
- a stiff slope: dốc khó trèo
- hà khắc, khắc nghiệt
- a stiff punishment: sự trừng phạt khắc nghiệt
- cao (giá cả)
- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
- đặc, quánh
- to beat the egg whites until stiff: đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
- (Ê-cốt) lực lượng
Idioms
-
to keep a stiff upper lip
-
to be bored stiff
- chán ngấy, buồn đến chết được
-
to be scared stiff
-
a stiff un
- nhà thể thao lão thành
- (từ lóng) xác chết
danh từ
- (từ lóng) xác chết
- người không thể sửa đổi được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
|