Bàn phím:
Từ điển:
 
stiff /stif/

tính từ

  • cứng, cứng đơ, ngay đơ
    • stiff collar: cổ cứng
    • to lie stiff in death: nằm chết cứng
    • a stiff leg: chân bị ngay đơ
  • cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
    • a stiff denial: sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
    • a stiff resistance: sự kháng cự kiên quyết
  • cứng, nhắc, không tự nhiên
    • stiff movement: cử động cứng nhắc
    • stiff manners: bộ dạng không tự nhiên
    • stiff style: văn phong không tự nhiên
  • rít, không trơn
    • stiff hinge: bản lề rít
  • khó, khó nhọc, vất vả
    • stiff examination: kỳ thi khó
    • a stiff slope: dốc khó trèo
  • hà khắc, khắc nghiệt
    • a stiff punishment: sự trừng phạt khắc nghiệt
  • cao (giá cả)
  • nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
  • đặc, quánh
    • to beat the egg whites until stiff: đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
  • (Ê-cốt) lực lượng

Idioms

  1. to keep a stiff upper lip
    • (xem) lip
  2. to be bored stiff
    • chán ngấy, buồn đến chết được
  3. to be scared stiff
    • sợ chết cứng
  4. a stiff un
    • nhà thể thao lão thành
    • (từ lóng) xác chết

danh từ

  • (từ lóng) xác chết
  • người không thể sửa đổi được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông