Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stickle
stickleback
stickler
stickman
stickpin
stickup
sticky
sticky-back
sticky tape
stickybeak
stiff
stiff-necked
stiffen
stiffened
stiffener
stiffening
stiffish
stiffly
stiffness
stifle
stifle-bone
stifle joint
stifled
stifling
stiflingly
stigma
stigmata
stigmaterol
stigmatic
stigmatically
stickle
/'stikl/
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự