Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sticking-point
stickit
stickjaw
sticklac
stickle
stickleback
stickler
stickman
stickpin
stickup
sticky
sticky-back
sticky tape
stickybeak
stiff
stiff-necked
stiffen
stiffened
stiffener
stiffening
stiffish
stiffly
stiffness
stifle
stifle-bone
stifle joint
stifled
stifling
stiflingly
stigma
sticking-point
/'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
danh từ
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
(nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)