Bàn phím:
Từ điển:
 
congrès

danh từ giống đực

  • hội nghị, đại hội
    • Congrès diplomatique: hội nghị ngoại giao
    • Congrès scientifique: hội nghị khoa học
  • quốc hội (Mỹ)
    • parti du Congrès: đảng Quốc đại (ấn Độ)