Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giống
gióng giả
giống hệt
giống loài
giống má
gióng một
giống người
giống nòi
giọng
giọng điệu
giọng kim
giọng lưỡi
giọng nói
giọng thổ
giộp
giọt
giọt châu
giọt máu
giọt mưa
giọt nước
giọt sành
giọt sương
giơ
giơ xương
giờ
giờ cao điểm
giờ chót
giờ đây
giờ giấc
giờ hồn
giống
noun
kind; race; breed; gender; sex
verb
to look like; to resemble
giống nhau
:
to resemble one another