Bàn phím:
Từ điển:
 
bath /bɑ:θ/

danh từ, số nhiều baths

  • sự tắm
  • chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
  • (số nhiều) nhà tắm có bể bơi

Idioms

  1. bath of blood
    • sự chém giết, sự làm đổ máu

động từ

  • tắm
    • to bath a baby: tắm cho đứa bé