Bàn phím:
Từ điển:
 
agrafe

danh từ giống cái

  • khuy móc (ở áo)
  • cái cài giấy
  • (y học) cái móc bấm
  • (kỹ thuật) cái cặp
  • (kiến trúc) đinh cặp; miếng cá