Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sternutative
sternutator
sternutatory
sternward
sternwards
sternway
steroid
steroidal
sterol
steror
stertorous
stertorously
stet
stethoscope
stethoscopic
stethoscopical
stethoscopist
stethoscopy
stetson
stevedore
stevengraph
stew
stew-pan
stew-pot
steward
stewardess
stewardship
stewed
stewing
sth
sternutative
/stə'nju:tətəri/
tính từ+ (sternutative)
làm hắt hơi, gây hắt hơi
danh từ
thuốc làm hắt hơi