Bàn phím:
Từ điển:
 
conglutiner

ngoại động từ

  • làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại

phản nghĩa

=Dissocier, séparer. Eclaircir, liquéfier