Bàn phím:
Từ điển:
 
sterile /'sterail/

tính từ

  • cằn cỗi, khô cằn
    • sterile land: đất cằn cỗi
  • không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
  • vô ích, không kết quả
    • sterile effort: sự cố gắng vô ích
  • vô trùng
  • nghèo nàn, khô khan (văn học)