Bàn phím:
Từ điển:
 
conglutination

danh từ giống cái

  • sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại
  • sự kết dính
    • Conglutination des lèvres d'une plaie: sự kết dính mép vết thương