Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stereoscopy
stereosound
stereospecific
stereotaxic
stereotaxis
stereotropism
stereotype
stereotyped
stereotyper
Stereotypes
stereotypic
stereotypical
stereotyping
stereotypist
stereotypography
stereotypy
steric
sterically
sterigma
sterilant
sterile
sterile-flowered
sterile-fruited
sterile-seaded
sterilely
sterilisation
sterilise
sterility
sterilization
Sterilization impact of capital inflow
stereoscopy
/,stiəri'ɔskəpi/
danh từ
khoa nhìn nổi