Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giòn
giòn giã
giòn tan
gión
giông
giong
giông giống
giong ruổi
giồng
giỏng
giỏng tai
gióng
giống
gióng giả
giống hệt
giống loài
giống má
gióng một
giống người
giống nòi
giọng
giọng điệu
giọng kim
giọng lưỡi
giọng nói
giọng thổ
giộp
giọt
giọt châu
giọt máu
giòn
adj
brittle; fragide; crispy
giòn như thủy tinh
:
As brittle as glass