Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stereography
stereoisomer
stereoisomeric
stereoisomerizm
stereometer
stereometric
stereometrical
stereometric(al)
stereometry
stereomicrocope
stereomicrophone
stereomicroscopic
stereophonic
stereophony
stereophotography
stereopticon
stereoscope
stereoscopic
stereoscopical
stereoscopy
stereosound
stereospecific
stereotaxic
stereotaxis
stereotropism
stereotype
stereotyped
stereotyper
Stereotypes
stereotypic
stereography
/,stiəri'ɔgrəfi/
danh từ
phép vẽ nổi