Bàn phím:
Từ điển:
 
batch /bætʃ/

danh từ

  • mẻ (bánh)
  • đợt, chuyển; khoá (học)
    • a batch of books from London: một quyển sách từ Luân đôn tới

Idioms

  1. of the same batch
    • cùng một loạt, cùng một giuộc
batch
  • (Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm
batch
  • một nhóm, một toán, một mẻ