Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âm ỉ
âm khí
âm lượng
âm mao
am mây
am mây
âm mưu
âm nang
âm nhạc
am pe
âm phong
âm phủ
âm sắc
âm thầm
âm thoa
âm tín
âm u
âm vận
Am Váp
ầm
ầm ĩ
ẩm
ảm đạm
ẩm thấp
ẩm thực
ám
ấm
ám ảnh
ấm áp
ám chỉ
âm ỉ
t. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.