Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stepped
stepping
stepping-stone
stepsister
stepson
stepwise
Stepwise regression
steradian
stercoraceous
stercoral
stere-
stere
stereo
stereoacoustics
stereoautograph
stereobate
stereocamera
stereochemical
stereochemically
stereochemistry
stereocomparator
stereogoniometer
stereogram
stereograph
stereographic
stereographical
stereographically
stereography
stereoisomer
stereoisomeric
stepped
/stept/
tính từ
có bậc