Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
step-by-step
step-dance
Step distribution
step-down
step-down transformer
step-in
step-ins
step ladder
step-ladder
step-parent
step-rocket
step-up transformer
stepbrother
stepchild
stepdame
stepdaughter
stepfather
stephanite
stephanotis
stepless
stepmother
stepmotherly
stepney
stepparent
steppe
stepped
stepping
stepping-stone
stepsister
stepson
step-by-step
tính từ
dần dần, từng bước một