Bàn phím:
Từ điển:
 
congeler

ngoại động từ

  • làm đông lại
    • Congeler de l'alcool: làm cho rượu đông lại
  • làm đông lạnh (thực phẩm)
  • làm cóng
    • Congeler les mains: làm cóng tay

phản nghĩa

=Décongeler, dégeler, fondre, liquéfier