Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
baste
baster
bastille
bastinado
bastion
bastioned
bat
bat-horse
bat-pay
batata
batch
batch access
batch command
batch file
batch job
batch mode
batch operation
batch processing
batching
bate
bateau
bated
batfowl
bath
bath chair
bath-chair
bath-house
bath mat
bath-robe
bath-room
baste
/beist/
ngoại động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)
ngoại động từ
lược, khâu lược
ngoại động từ
đánh đòn