Bàn phím:
Từ điển:
 
baste /beist/

ngoại động từ

  • phết mỡ lên (thịt quay)
  • rót nến (vào khuôn làm nến)

ngoại động từ

  • lược, khâu lược

ngoại động từ

  • đánh đòn