Bàn phím:
Từ điển:
 
congédier

ngoại động từ

  • đuổi, thải hồi
    • Congédier un importun: đuổi một đứa quấy rầy
    • Congédier un salarié: thải hồi một người làm công
    • Congédier la passion: xua đuổi dục vọng

phản nghĩa

=Convoquer, inviter. Embaucher, engager