Bàn phím:
Từ điển:
 
stemming

danh từ

  • sự nhồi đầy; nhét đầy
  • sand stemming
  • sự nhét đầy cát
  • sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
    • clay stemming: sự nút lỗ mìn bằng đất sét
  • vật liệu nhét lỗ mìn